CN |
Trưởng phòng KH Doanh nghiệp FDI - CN Ngô Quyền |
1 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|
CN |
Khu vực Hà Nội (KV3) - Chuyên viên Khách hàng Cá nhân/Doanh nghiệp/Doanh nghiệp FDI |
46 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|
CN |
Miền Trung (KV5: Đà Nẵng, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Đắk Lắk, Huế) – Chuyên viên Khách hàng cá nhân/Doanh nghiệp/Doanh nghiệp FDI |
24 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|
CN |
Miền Nam (KV6: Cần Thơ, Vĩnh Long, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp) - Chuyên viên Khách hàng Cá nhân/Doanh nghiệp/Doanh nghiệp FDI |
19 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|
CN |
Khu vực Hồ Chí Minh (KV7) - Chuyên viên Khách hàng Cá nhân/Doanh nghiệp/Doanh nghiệp FDI |
25 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|
CN |
Miền Bắc (KV2: Quảng Ninh, Hải Phòng) - Chuyên viên Khách hàng Cá nhân/Doanh nghiệp/Doanh nghiệp FDI |
10 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|
CN |
Miền Nam (KV8: Đồng Nai, Tây Ninh) - Chuyên viên Khách hàng Cá nhân/Doanh nghiệp/Doanh nghiệp FDI |
9 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|
CN |
Bắc Trung Bộ (KV4: Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An) - Chuyên viên Khách hàng cá nhân/Doanh nghiệp/Doanh nghiệp FDI |
42 |
2025-10-15T00:00:00.000+00:00 |
|